Vận tải là một ngành công nghiệp đòi hỏi chúng ta phải tương tác với những người bán, khách hàng và các đại lý khắp nơi trên thế giới.
Mặc dù tiếng Anh là ngôn ngữ chính được lựa chọn khi liên lạc với các cộng sự quốc tế nhưng đôi khi chúng ta có thể gặp những ngôn ngữ khác – và sự cũng cần phải biết đôi chút về những ngôn ngữ đó.
Google transate hiện tại rất hữu dụng trong việc dịch hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới mà chúng ta có thể gặp phải ra tiếng mẹ để. Tuy nhiên, Google không phải lúc nào cũng là một công cụ tốt nhất để dịch, đặc biệt là với các thuật ngữ hàng hải. Ví dụ như, nếu chúng ta dùng Google để dịch cụm từ tiếng Anh “surrendered B/L” sang tiếng Việt, bạn có thể bị choáng với cách dịch của Google với nghĩa được dịch là “đầu hàng B/L”
Để tránh sự nhầm lẫn và có thể mang lại cho bạn cơ hội để gây ấn tượng với các đối tác ngoại quốc về kiến thức của bạn trong ngành này, chúng tôi đã tổng hợp từ nhiều nguồn là bạn bè và đối tác toàn cầu, những người có kinh nghiệm thực tiễn nhiều năm trong ngành và quen thuộc với các thuật ngữ tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ của họ.
Các Thuật Ngữ Hàng Hải Phổ Biến Bằng Nhiều Thứ Tiếng
English | Spanish | Italian | Portuguese | |||
Bill of Lading | Conocimiento de embarque | Polizza | Conhecimento de Embarque | |||
Container | Contenedor | Contenitore | Contêineres (pl) | |||
Demurrage | Estadia | Soste | Sobrestadia | |||
Letter of Credit | Carta de credito | Lettera di Credito | Carta de Crédito | |||
Rate | Precios | Rata | Preço | |||
Cargo | Carga | Merce | Mercadoria | |||
Release Type | Tipo de liberacion | Tipo di Rilascio | Tipo de liberação | |||
Agent | Agente | Agente | Agente | |||
Import | Importacion | Importazione | Importação | |||
Export | Exportacion | Esportazione | Exportação | |||
Insurance | Seguro | Assicurazione | Seguro | |||
Reefer | Refrigerado | Refrigerato | Conteiner refrigerado | |||
Tare | Tara | Tara | Tara | |||
Departure | Salida | Partenza (Salpare) | Saída | |||
Transshipment | Transbordo | Trasbordo | Transbordo | |||
Arrival | Llegada | Arrivo | Chegada | |||
Breakbulk | Carga a granel | Merci Sfuse | Carga solta | |||
Transit Time | Tiempo de transito | Tempo di Transito | Tempo de trânsito | |||
English | German | French | Turkish | |||
Bill of Lading | Frachtbrief | Connaissement maritime | Konsimento | |||
Container | Container | Conteneur | Konteynir | |||
Demurrage | Liegegebühr | Surestaries | Ardiye | |||
Letter of Credit | Kreditbrief | Lettre de crédit | Kredi onayli | |||
Rate | Rate | Taux de fret | Fiyat | |||
Cargo | Fracht | Fret / Marchandise | Kargo | |||
Release Type | Freigabeart | Type de relâche | Konsimentonun duzenlenis sekli | |||
Agent | Agent | Agent | Acenta | |||
Import | Einfuhr | Import | Ithalat | |||
Export | Ausfuhr | Export | Ihracat | |||
Insurance | Versicherung | Assurance | Sigota | |||
Reefer | Kühlraum | Conteneur réfrigéré | Soguk Hava Konteyneri | |||
Tare | Lehrgewicht | Tare | Dara | |||
Departure | Abfahrt | Départ | Ayrilis | |||
Transshipment | Umschlagen | Transbordement | Aktarma | |||
Arrival | Ankunft | Arrivée | Varis | |||
Breakbulk | konsolidierte Stückgüter | Marchandises en vrac | Dokme yuk | |||
Transit Time | Laufzeit | Temps de transit | Yolculuk suresi | |||
English | Arabic | Cantonese | Mandarin |
Bill of Lading | بوليصة شحن | 提單 | 提单 |
Container | حاوية | 集裝箱 | 集装箱 |
Demurrage | مصا يف تخزين | 滯期費 | 滞期费 |
Letter of Credit | خطاب ضمان | 信用證 | 信用证 |
Rate | نولون | 率 | 率 |
Cargo | حاوية | 貨物 | 货物 |
Release Type | 發布類型 | 发布类型 | |
Agent | وكيل | 代理人 | 代理人 |
Import | وارد | 進口 | 进口 |
Export | صادر | 出口 | 出口 |
Insurance | تامين | 保險 | 保险 |
Reefer | ثلاجة | 冷藏箱 | 冷藏箱 |
Tare | وزن الحاوية فارغة | 皮重 | 皮重 |
Departure | مغادرة | 出發 | 出发 |
Transshipment | ترانزيت | 轉運 | 转运 |
Arrival | وصول | 到達 | 到达 |
Breakbulk | |||
Transit Time | وقت السفر |
NẾU BẠN KHÔNG THẤY NGÔN NGỮ BẠN CẦN TÌM Ở BẢNG TRÊN HOẶC BẠN CÓ BIẾT THÊM NHỮNG THUẬT NGỮ NÀO KHÁC MÀ BẠN MUỐN THÊM VÀO, VUI LÒNG CHIA SẺ VỚI CHÚNG TÔI BẰNG CÁCH COMMENT VÀO PHÍA DƯỚI NHÉ.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn thêm theo thông tin dưới đây:
CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 36 Bùi Thị Xuân, Phường Bến Thành, Quận 1, TP.HCM
Hotline: 028 6264 63 80
Email: info@eimskip.vn